Có 2 kết quả:

行礼如仪 xíng lǐ rú yì ㄒㄧㄥˊ ㄌㄧˇ ㄖㄨˊ ㄧˋ行禮如儀 xíng lǐ rú yì ㄒㄧㄥˊ ㄌㄧˇ ㄖㄨˊ ㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to perform the ritual bows
(2) to follow the customary ceremonies

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to perform the ritual bows
(2) to follow the customary ceremonies

Bình luận 0